--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm mùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm mùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm mùa
+
Make preparations for the tenth-month rice crop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "làm mùa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"làm mùa"
:
làm ma
làm mùa
Những từ có chứa
"làm mùa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
season
vernal
winter
autumnal
summer
aestival
fence-season
harvest home
hay fever
hibernal
more...
Lượt xem: 584
Từ vừa tra
+
làm mùa
:
Make preparations for the tenth-month rice crop